STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2004 | Toulouse FC II | Louhans-Cuiseaux | - | Ký hợp đồng |
26-07-2007 | Louhans-Cuiseaux | Grenoble | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Grenoble | Lorient | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2013 | Lorient | Marseille | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-08-2016 | Marseille | Olympiakos Piraeus | - | Ký hợp đồng |
22-07-2018 | Olympiakos Piraeus | Stade DE Reims | - | Ký hợp đồng |
19-08-2020 | Stade DE Reims | Guingamp | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Guingamp | Ionikos Nikaia | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Ionikos Nikaia | Kallithea | - | Ký hợp đồng |
08-01-2025 | Kallithea | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 22-03-2025 16:00 | Togo | ![]() ![]() | Mauritania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 17-11-2024 16:00 | Togo | ![]() ![]() | Equatorial Guinea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 13-11-2024 16:00 | Liberia | ![]() ![]() | Togo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 14-10-2024 16:00 | Togo | ![]() ![]() | Algeria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 10-10-2024 19:00 | Algeria | ![]() ![]() | Togo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 09-09-2024 15:00 | Equatorial Guinea | ![]() ![]() | Togo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 09-06-2024 16:00 | Democratic Republic of the Congo | ![]() ![]() | Togo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 05-06-2024 16:00 | Togo | ![]() ![]() | South Sudan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 25-02-2024 13:00 | Tylikratis | ![]() ![]() | Kallithea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 28-01-2024 13:00 | Kallithea | ![]() ![]() | Egaleo Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Greek second tier champion | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 2 | 17/18 13/14 |
Greek champion | 1 | 17 |
Africa Cup participant | 3 | 17 13 06 |
Europa League participant | 2 | 16/17 15/16 |
World Cup participant | 1 | 06 |