STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Brescia Youth | Brescia U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Brescia U19 | Brescia | - | Ký hợp đồng |
24-08-2014 | Brescia | Atalanta | - | Ký hợp đồng |
29-08-2014 | Atalanta | Krka | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Krka | Atalanta | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2015 | Atalanta | Krka | - | Ký hợp đồng |
02-08-2016 | Krka | Odense BK | - | Ký hợp đồng |
08-07-2018 | Odense BK | Mladost Doboj Kakanj | - | Ký hợp đồng |
07-07-2019 | Mladost Doboj Kakanj | Catania FC | - | Ký hợp đồng |
06-07-2021 | Catania FC | Catanzaro | - | Ký hợp đồng |
03-01-2024 | Catanzaro | Catania FC | - | Ký hợp đồng |
30-07-2024 | Catania FC | Lucchese | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serie C Italia | 25-05-2024 18:30 | Avellino | ![]() ![]() | Catania FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie C Italia | 21-05-2024 18:30 | Catania FC | ![]() ![]() | Avellino | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie C Italia | 18-05-2024 18:30 | Catania FC | ![]() ![]() | Atalanta U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie C Italia | 14-05-2024 18:30 | Atalanta U23 | ![]() ![]() | Catania FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie C Italia | 06-03-2024 17:30 | Avellino | ![]() ![]() | Catania FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie C Italia | 03-03-2024 13:00 | Catania FC | ![]() ![]() | Guidonia Montecelio 1937 FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie C Italia | 02-02-2024 19:45 | Foggia | ![]() ![]() | Catania FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie C Italia | 28-01-2024 19:45 | Catania FC | ![]() ![]() | AC Monopoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie C Italia | 13-01-2024 19:45 | Catania FC | ![]() ![]() | FB Brindisi 1912 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Italienischer Pokalsieger (Serie C) | 1 | 23/24 |
Supercoppa Serie C winner | 1 | 22/23 |
Italian Lega Pro Champion (C) | 1 | 22/23 |