STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-09-2010 | Aberdeen FC U20 | Dundee United FC U20 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Dundee United FC U20 | Dundee United | - | Ký hợp đồng |
01-07-2013 | Dundee United | Waterford United | - | Cho thuê |
02-11-2013 | Waterford United | Dundee United | - | Kết thúc cho thuê |
09-02-2014 | Dundee United | Waterford United | - | Ký hợp đồng |
27-07-2014 | Waterford United | Galway United | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Galway United | Dundalk | - | Ký hợp đồng |
30-07-2017 | Dundalk | Waterford United | - | Cho thuê |
30-12-2017 | Waterford United | Dundalk | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2017 | Dundalk | FC Cincinnati | - | Ký hợp đồng |
04-12-2018 | FC Cincinnati | Indy Eleven | - | Ký hợp đồng |
14-01-2021 | Indy Eleven | Svay Rieng | - | Ký hợp đồng |
22-02-2021 | Svay Rieng | St. Patricks Athletic | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | St. Patricks Athletic | Shelbourne | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Ireland | 14-03-2025 19:45 | Shelbourne | ![]() ![]() | Cork City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 07-03-2025 19:45 | Shelbourne | ![]() ![]() | Drogheda United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 03-03-2025 19:45 | Galway United | ![]() ![]() | Shelbourne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 28-02-2025 19:45 | Shelbourne | ![]() ![]() | Shamrock Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 21-02-2025 19:45 | Waterford United | ![]() ![]() | Shelbourne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 14-02-2025 19:45 | Shelbourne | ![]() ![]() | Derry City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Tổng thống Ireland | 07-02-2025 19:45 | Shelbourne | ![]() ![]() | Drogheda United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 01-11-2024 19:45 | Derry City | ![]() ![]() | Shelbourne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 25-10-2024 18:45 | Shelbourne | ![]() ![]() | Drogheda United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 18-10-2024 18:45 | Shelbourne | ![]() ![]() | Waterford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Irish champion | 3 | 23/24 15/16 14/15 |
Irish cup winner | 2 | 20/21 14/15 |
USL Regular Season Champion | 1 | 17/18 |
Promotion to 1st league | 2 | 16/17 13/14 |
Europa League participant | 1 | 16/17 |
Irish league cup winner | 1 | 16/17 |