STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
14-05-2018 | Samford (w) | JVW FC (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
08-04-2019 | JVW FC (w) | Gintra Universitetas (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2020 | Gintra Universitetas (w) | Real Betis Balompié (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
06-07-2020 | Real Betis Balompié (w) | Braga (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
24-08-2022 | Braga (w) | Juarez FC (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2023 | Juarez FC (w) | - | - | Giải phóng |
26-07-2023 | Gintra Universitetas (w) | Real Betis Balompié (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch nữ Trung Bắc Mỹ-Caraibe | 18-10-2024 01:00 | Monterrey (w) | ![]() ![]() | Alajuelense (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch nữ Trung Bắc Mỹ-Caraibe | 19-09-2024 23:00 | Gotham FC (w) | ![]() ![]() | Monterrey (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch nữ Trung Bắc Mỹ-Caraibe | 06-09-2024 02:00 | Monterrey (w) | ![]() ![]() | Frazsiers Whip W | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch nữ Trung Bắc Mỹ-Caraibe | 23-08-2024 01:00 | Tigres(w) | ![]() ![]() | Monterrey (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 31-07-2024 23:10 | North Carolina (w) | ![]() ![]() | Monterrey (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 27-07-2024 23:00 | Orlando Pride (w) | ![]() ![]() | Monterrey (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 21-07-2024 00:10 | Racing Louisville (w) | ![]() ![]() | Monterrey (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 21-09-2023 23:30 | USA Women | ![]() ![]() | South Africa Women | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
World Cup Nữ | 06-08-2023 02:00 | Netherlands Women | ![]() ![]() | South Africa Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
World Cup Nữ | 02-08-2023 07:00 | South Africa Women | ![]() ![]() | Italy Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CAF Women's Africa Cup of Nations winner | 1 | 22 |
Baltic Women's League winner | 1 | 19 |
A Lyga Women winner | 1 | 19 |
CAF Women's Africa Cup of Nations runner-up | 1 | 18 |