STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-07-2013 | Halle U19 | Halle II | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2014 | Halle II | FSV Budissa Bautzen | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2016 | FSV Budissa Bautzen | Viktoria Berlin | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2018 | Viktoria Berlin | Berliner FC Dynamo | Free | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu