STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Maccabi Netanya U19 | Hapoel Ironi Kiryat ShmonaU19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Hapoel Ironi Kiryat ShmonaU19 | Hapoel Kiryat Shmona | - | Ký hợp đồng |
18-02-2017 | Hapoel Kiryat Shmona | Hapoel Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
03-09-2019 | Hapoel Tel Aviv | FC Augsburg II | - | Ký hợp đồng |
27-08-2020 | FC Augsburg II | Trenkwalder Admira Wacker | - | Ký hợp đồng |
03-07-2022 | Trenkwalder Admira Wacker | SV Sandhausen | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | SV Sandhausen | Free player | - | Giải phóng |
03-10-2023 | Free player | Ashdod MS | - | Ký hợp đồng |
06-02-2024 | Ashdod MS | Hapoel Bnei Sakhnin FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | Free player | - | Giải phóng |
11-09-2024 | Free player | Phonix Lubeck | - | Ký hợp đồng |
30-01-2025 | Phonix Lubeck | FC Teutonia 05 | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải ngoại hạng Israel | 21-05-2024 17:30 | Maccabi Bnei Reineh | ![]() ![]() | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 13-04-2024 14:45 | Maccabi Haifa | ![]() ![]() | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 06-04-2024 17:00 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | ![]() ![]() | Hapoel Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 16-03-2024 17:30 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | ![]() ![]() | Maccabi Bnei Reineh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 02-03-2024 16:30 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | ![]() ![]() | Ashdod MS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 24-02-2024 15:30 | Hapoel Haifa | ![]() ![]() | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 17-02-2024 17:30 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | ![]() ![]() | Beitar Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 20-01-2024 13:00 | Hapoel Hadera | ![]() ![]() | Ashdod MS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 13-01-2024 16:00 | Ashdod MS | ![]() ![]() | Hapoel Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 08-01-2024 18:00 | Beitar Jerusalem | ![]() ![]() | Ashdod MS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu