STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2009 | ES Bingerville | Mordovya Saransk | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | Mordovya Saransk | - | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | Free player | Trans Narva | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Trans Narva | Johvi FC Lokomotiv | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Johvi FC Lokomotiv | Narva United FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Narva United FC | Trans Narva | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Estonia | 21-10-2023 11:30 | Trans Narva | ![]() ![]() | Nomme JK Kalju | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 01-10-2023 16:00 | Levadia Tallinn | ![]() ![]() | Trans Narva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 15-09-2023 16:00 | Tartu JK Maag Tammeka | ![]() ![]() | Trans Narva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 01-09-2023 15:00 | Trans Narva | ![]() ![]() | JK Tallinna Kalev | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 18-08-2023 16:00 | Harju JK Laagri | ![]() ![]() | Trans Narva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 05-08-2023 14:00 | Nomme JK Kalju | ![]() ![]() | Trans Narva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 20-07-2023 15:30 | Trans Narva | ![]() ![]() | FC Pyunik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 13-07-2023 15:00 | FC Pyunik | ![]() ![]() | Trans Narva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Estonian cup winner | 2 | 23 19 |