STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
29-02-2008 | Londrina PR | União Barbarense FC (SP) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | União Barbarense FC (SP) | Arapongas EC (PR) | - | Ký hợp đồng |
31-08-2008 | Arapongas EC (PR) | Londrina PR | - | Cho thuê |
30-12-2008 | Londrina PR | Arapongas EC (PR) | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2008 | Arapongas EC (PR) | Iraty Sport Club (PR) | - | Cho thuê |
29-04-2009 | Iraty Sport Club (PR) | Arapongas EC (PR) | - | Kết thúc cho thuê |
03-05-2009 | Arapongas EC (PR) | Parana PR | - | Cho thuê |
29-11-2009 | Parana PR | Arapongas EC (PR) | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2009 | Arapongas EC (PR) | Avaí FC | - | Ký hợp đồng |
31-01-2010 | Avaí FC | Parana PR | - | Cho thuê |
29-06-2010 | Parana PR | Avaí FC | - | Kết thúc cho thuê |
01-08-2010 | Avaí FC | Albirex Niigata | - | Cho thuê |
30-03-2011 | Albirex Niigata | Avaí FC | - | Kết thúc cho thuê |
03-04-2011 | Avaí FC | Ponte Preta | - | Cho thuê |
29-06-2012 | Ponte Preta | Avaí FC | - | Kết thúc cho thuê |
01-07-2012 | Avaí FC | Athletico Paranaense | 0.475M € | Chuyển nhượng tự do |
14-01-2015 | Athletico Paranaense | Coritiba PR | - | Ký hợp đồng |
19-06-2018 | Coritiba PR | Londrina PR | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Londrina PR | Sao Bento | - | Ký hợp đồng |
05-04-2019 | Sao Bento | Juventude | - | Ký hợp đồng |
05-08-2021 | Juventude | Figueirense | - | Ký hợp đồng |
23-09-2021 | Figueirense | Londrina PR | - | Ký hợp đồng |
01-01-2024 | Londrina PR | AA Internacional de Limeira | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | AA Internacional de Limeira | Ypiranga AP | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Campeonato Gaucho của Brasil | 08-03-2025 22:00 | Ypiranga(RS) | ![]() ![]() | São Luiz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Campeonato Gaucho của Brasil | 01-03-2025 22:00 | São Luiz | ![]() ![]() | Ypiranga(RS) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Campeonato Gaucho của Brasil | 20-02-2025 22:00 | Monsoon FC | ![]() ![]() | Ypiranga(RS) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Campeonato Gaucho của Brasil | 15-02-2025 19:30 | Ypiranga(RS) | ![]() ![]() | Gremio (RS) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Campeonato Gaucho của Brasil | 13-02-2025 00:30 | Brasil de Pelotas | ![]() ![]() | Ypiranga(RS) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Campeonato Gaucho của Brasil | 09-02-2025 19:00 | Ypiranga(RS) | ![]() ![]() | Guarany de Bage | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Campeonato Gaucho của Brasil | 01-02-2025 22:00 | Ypiranga(RS) | ![]() ![]() | Monsoon FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Campeonato Gaucho của Brasil | 29-01-2025 22:00 | Ypiranga(RS) | ![]() ![]() | São Luiz | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Campeonato Gaucho của Brasil | 26-01-2025 22:00 | Avenida RS | ![]() ![]() | Ypiranga(RS) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Campeonato Gaucho của Brasil | 22-01-2025 22:00 | Juventude | ![]() ![]() | Ypiranga(RS) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu