STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2009 | El Ahly U19 | EL Ahly U21 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | EL Ahly U21 | Telefonat Beni Suef | - | Cho thuê |
29-06-2012 | Telefonat Beni Suef | EL Ahly U21 | - | Kết thúc cho thuê |
05-08-2013 | EL Ahly U21 | Smouha SC | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Smouha SC | EL Ahly U21 | - | Kết thúc cho thuê |
12-07-2014 | EL Ahly U21 | Smouha SC | - | Ký hợp đồng |
09-08-2017 | Smouha SC | Al Ahly FC | - | Ký hợp đồng |
17-07-2023 | Al Ahly FC | Bank El Ahly | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 18-08-2024 14:30 | El Dakhlia SC | ![]() ![]() | Bank El Ahly | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 13-08-2024 18:00 | Bank El Ahly | ![]() ![]() | Pharco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 06-07-2024 16:00 | ZED FC | ![]() ![]() | Bank El Ahly | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 28-06-2024 13:00 | El Mokawloon El Arab | ![]() ![]() | Bank El Ahly | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 10-05-2024 16:00 | Modern Sport FC | ![]() ![]() | Bank El Ahly | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 05-05-2024 16:00 | Bank El Ahly | ![]() ![]() | Enppi | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 02-05-2024 16:00 | Zamalek SC | ![]() ![]() | Bank El Ahly | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 24-04-2024 17:00 | Pyramids FC | ![]() ![]() | Bank El Ahly | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 17-04-2024 17:00 | Bank El Ahly | ![]() ![]() | Tala'ea El Gaish | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 04-04-2024 20:00 | Bank El Ahly | ![]() ![]() | El Dakhlia SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CAF Champions League winner | 3 | 22/23 20/21 19/20 |
Egyptian champion | 6 | 22/23 19/20 18/19 17/18 10/11 09/10 |
Africa Cup participant | 2 | 22 19 |
FIFA Club World Cup participant | 2 | 22 21 |
Egyptian cup winner | 2 | 21/22 19/20 |
Africa Cup runner-up | 1 | 21/22 |
CAF Super Cup Winner | 2 | 21/22 20/21 |
World Cup participant | 1 | 18 |
Egyptian Super Cup Winner | 1 | 17/18 |
Under-20 World Cup participant | 3 | 11 10 09 |