STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-03-2012 | RKU Kashiwa High School | Ryutsu Keizai University | - | Ký hợp đồng |
31-07-2013 | Ryutsu Keizai University | AC Boulogne-Billancourt | - | Cho thuê |
29-04-2014 | AC Boulogne-Billancourt | Ryutsu Keizai University | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2015 | Ryutsu Keizai University | V-Varen Nagasaki | - | Cho thuê |
30-01-2016 | V-Varen Nagasaki | Ryutsu Keizai University | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2016 | Ryutsu Keizai University | V-Varen Nagasaki | - | Ký hợp đồng |
04-01-2019 | V-Varen Nagasaki | Shimizu S-Pulse | - | Ký hợp đồng |
08-01-2022 | Shimizu S-Pulse | Kashiwa Reysol | - | Ký hợp đồng |
29-06-2023 | Kashiwa Reysol | V-Varen Nagasaki | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 01-12-2024 04:05 | V-Varen Nagasaki | ![]() ![]() | Vegalta Sendai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 10-11-2024 05:00 | V-Varen Nagasaki | ![]() ![]() | Ehime FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 27-10-2024 04:00 | V-Varen Nagasaki | ![]() ![]() | Kagoshima United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 20-10-2024 04:00 | Blaublitz Akita | ![]() ![]() | V-Varen Nagasaki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 29-09-2024 05:00 | Fagiano Okayama | ![]() ![]() | V-Varen Nagasaki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 22-09-2024 05:00 | V-Varen Nagasaki | ![]() ![]() | Thespa Kusatsu Gunma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 15-09-2024 07:00 | Iwaki FC | ![]() ![]() | V-Varen Nagasaki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 07-09-2024 09:30 | Shimizu S-Pulse | ![]() ![]() | V-Varen Nagasaki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 31-08-2024 10:00 | V-Varen Nagasaki | ![]() ![]() | Tochigi SC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 16-06-2024 09:00 | Vegalta Sendai | ![]() ![]() | V-Varen Nagasaki | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu