STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Livingston FC U20 | Livingston | - | Ký hợp đồng |
08-08-2016 | Livingston | Bo'ness United FC | - | Cho thuê |
29-08-2016 | Bo'ness United FC | Livingston | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2016 | Livingston | Bo'ness United FC | - | Ký hợp đồng |
24-09-2016 | Bo'ness United FC | Hamilton Academical | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Hamilton Academical | Arbroath | - | Ký hợp đồng |
05-07-2020 | Arbroath | Kelty Hearts | - | Ký hợp đồng |
12-05-2023 | Kelty Hearts | Airdrie United | - | Cho thuê |
20-05-2023 | Airdrie United | Kelty Hearts | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Kelty Hearts | Stenhousemuir | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Nhất Scotland | 05-04-2025 14:00 | Stenhousemuir | ![]() ![]() | Alloa Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 29-03-2025 15:00 | Stenhousemuir | ![]() ![]() | Montrose | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 22-03-2025 17:30 | Cove Rangers | ![]() ![]() | Stenhousemuir | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 15-03-2025 15:00 | Stenhousemuir | ![]() ![]() | Kelty Hearts | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 11-03-2025 19:45 | Inverness | ![]() ![]() | Stenhousemuir | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 08-03-2025 15:00 | Annan Athletic FC | ![]() ![]() | Stenhousemuir | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 01-03-2025 15:00 | Dumbarton | ![]() ![]() | Stenhousemuir | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 22-02-2025 17:30 | Stenhousemuir | ![]() ![]() | Arbroath | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 08-02-2025 15:00 | Stenhousemuir | ![]() ![]() | Queen of South | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 01-02-2025 15:00 | Montrose | ![]() ![]() | Stenhousemuir | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Scottish Challenge Cup winner | 1 | 14/15 |