STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Bröndby IF Youth | Bröndby IF U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Bröndby IF U17 | BrondbyU19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | BrondbyU19 | Brondby IF | - | Ký hợp đồng |
22-08-2017 | Brondby IF | Sparta Rotterdam | - | Ký hợp đồng |
09-08-2018 | Sparta Rotterdam | Elfsborg | - | Ký hợp đồng |
17-02-2022 | Elfsborg | Lillestrom | - | Ký hợp đồng |
13-02-2023 | Lillestrom | Helsingborg | - | Ký hợp đồng |
01-08-2023 | Helsingborg | UTA Arad | - | Ký hợp đồng |
22-10-2023 | UTA Arad | - | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | UTA Arad | Free player | - | Giải phóng |
11-03-2024 | UTA Arad | 07 Vestur Sorvagur | - | Ký hợp đồng |
11-08-2024 | 07 Vestur Sorvagur | Fremad Amager | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Bóng đá Đan Mạch | 25-09-2024 17:00 | Fremad Amager | ![]() ![]() | Nordsjaelland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Romania | 27-09-2023 13:00 | Gloria Buzau | ![]() ![]() | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 28-08-2023 18:30 | UTA Arad | ![]() ![]() | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 18-08-2023 18:30 | CS Universitatea Craiova | ![]() ![]() | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 31-07-2023 17:00 | Utsiktens BK | ![]() ![]() | Helsingborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 24-07-2023 17:00 | Helsingborg | ![]() ![]() | Trelleborgs FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 21-05-2023 13:00 | Helsingborg | ![]() ![]() | Utsiktens BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-21 participant | 1 | 17 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 11 |
Euro Under-17 participant | 1 | 11 |