STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Wigan Athletic U18 | Wigan Athletic | - | Ký hợp đồng |
31-10-2010 | Wigan Athletic | Hartlepool United | - | Cho thuê |
30-11-2010 | Hartlepool United | Wigan Athletic | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2010 | Wigan Athletic | Shrewsbury Town | - | Cho thuê |
31-01-2011 | Shrewsbury Town | Wigan Athletic | - | Kết thúc cho thuê |
28-02-2011 | Wigan Athletic | Sheffield Wednesday | - | Cho thuê |
30-04-2011 | Sheffield Wednesday | Wigan Athletic | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2012 | Wigan Athletic | Accrington Stanley | - | Cho thuê |
30-04-2012 | Accrington Stanley | Wigan Athletic | - | Kết thúc cho thuê |
05-08-2012 | Wigan Athletic | Northampton Town | - | Cho thuê |
30-05-2013 | Northampton Town | Wigan Athletic | - | Kết thúc cho thuê |
10-09-2015 | Wigan Athletic | Bristol Rovers | - | Cho thuê |
10-12-2015 | Bristol Rovers | Wigan Athletic | - | Kết thúc cho thuê |
02-08-2016 | Wigan Athletic | Milton Keynes Dons | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Milton Keynes Dons | Huddersfield Town | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 3 Anh | 05-04-2025 14:00 | Huddersfield Town | ![]() ![]() | Mansfield Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 01-04-2025 18:45 | Lincoln City | ![]() ![]() | Huddersfield Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 29-03-2025 12:30 | Charlton Athletic | ![]() ![]() | Huddersfield Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 15-03-2025 15:00 | Huddersfield Town | ![]() ![]() | Crawley Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 08-03-2025 15:00 | Bristol Rovers | ![]() ![]() | Huddersfield Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 04-03-2025 19:45 | Huddersfield Town | ![]() ![]() | Wrexham | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 01-03-2025 15:00 | Stevenage Borough | ![]() ![]() | Huddersfield Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 25-02-2025 19:45 | Wigan Athletic | ![]() ![]() | Huddersfield Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 22-02-2025 15:00 | Huddersfield Town | ![]() ![]() | Peterborough United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 18-02-2025 19:45 | Shrewsbury Town | ![]() ![]() | Huddersfield Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English 3rd tier champion | 1 | 15/16 |
Europa League participant | 1 | 13/14 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 11 |
European Under-19 participant | 1 | 11 |