STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2004 | Odense Boldklub Youth | Odense BK U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2006 | Odense BK U19 | Odense Boldklub II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Odense Boldklub II | Nykobing FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Nykobing FC | Bronshoj | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Bronshoj | Lyngby | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Lyngby | Helsingor | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Helsingor | Hobro | - | Ký hợp đồng |
09-10-2020 | Hobro | Odd Grenland | - | Ký hợp đồng |
24-01-2021 | Odd Grenland | Free player | - | Giải phóng |
31-07-2021 | - | Sundby Boldklub | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhất Đan Mạch | 23-04-2023 11:00 | Herfolge Boldklub Koge | ![]() ![]() | Hillerod Fodbold | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu