STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Standard Liège Youth | Monaco U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Monaco U19 | Monaco U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Monaco U21 | AS Monaco | - | Ký hợp đồng |
23-07-2018 | AS Monaco | Cercle Brugge KSV | - | Cho thuê |
30-01-2020 | Cercle Brugge KSV | Avenir Sportif Beziers | - | Cho thuê |
28-06-2020 | Avenir Sportif Beziers | Cercle Brugge KSV | - | Kết thúc cho thuê |
29-06-2020 | Cercle Brugge KSV | AS Monaco | - | Kết thúc cho thuê |
05-09-2020 | AS Monaco | Den Bosch | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Den Bosch | AS Monaco | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | AS Monaco | Free player | - | Giải phóng |
30-11-2021 | Free player | Patro Eisden | - | Ký hợp đồng |
12-01-2022 | Patro Eisden | Standard Liege II | - | Ký hợp đồng |
07-08-2022 | Standard Liege II | Charleroi B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Charleroi B | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2023 | Free player | LaLouviere | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Bỉ | 18-01-2025 19:00 | LaLouviere | ![]() ![]() | Anderlecht II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 07-12-2024 15:00 | LaLouviere | ![]() ![]() | Genk U23 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 01-12-2024 15:00 | KAS Eupen | ![]() ![]() | LaLouviere | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 24-11-2024 15:00 | LaLouviere | ![]() ![]() | KVSK Lommel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 02-11-2024 19:00 | LaLouviere | ![]() ![]() | RFC de Liege | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 27-10-2024 12:30 | Lierse Kempenzonen | ![]() ![]() | LaLouviere | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 29-09-2024 17:15 | LaLouviere | ![]() ![]() | Patro Eisden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 22-09-2024 17:15 | LaLouviere | ![]() ![]() | SC Lokeren-Temse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 15-09-2024 17:15 | KMSK Deinze | ![]() ![]() | LaLouviere | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 31-08-2024 14:00 | Anderlecht II | ![]() ![]() | LaLouviere | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro Under-17 participant | 1 | 16 |