STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | UFK Lviv | Karpaty Lviv II (-2021) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Karpaty Lviv II (-2021) | FC Karpaty Lviv | - | Ký hợp đồng |
19-07-2016 | FC Karpaty Lviv | Veres | - | Ký hợp đồng |
08-08-2016 | Veres | Free player | - | Giải phóng |
28-02-2017 | Free player | FK Poltava | - | Ký hợp đồng |
28-02-2018 | FK Poltava | Merani Martvili | - | Ký hợp đồng |
08-08-2019 | Free player | Obolon Kyiv | - | Ký hợp đồng |
25-02-2020 | Obolon Kyiv | FK Kalush | - | Ký hợp đồng |
17-09-2020 | FK Kalush | LNZ Cherkasy | - | Ký hợp đồng |
22-08-2022 | LNZ Cherkasy | Epicentr Kamyanets-Podilskyi | - | Ký hợp đồng |
22-08-2022 | LNZ Cherkasy | Epicentr Dunaivtsi | - | Ký hợp đồng |
16-07-2023 | Epicentr Dunaivtsi | Skala 1911 Stryi | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Skala 1911 Stryi | Ahrobiznes TSK Romny | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu