STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | Bayer 04 Leverkusen Youth | Bayer Leverkusen U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Bayer Leverkusen U17 | MSV Duisburg U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | MSV Duisburg U17 | MSV Duisburg U19 | - | Ký hợp đồng |
04-07-2011 | MSV Duisburg U19 | Bursaspor | - | Ký hợp đồng |
05-08-2013 | Bursaspor | Denizlispor | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Denizlispor | Konyaspor | - | Ký hợp đồng |
14-07-2015 | Konyaspor | Alanyaspor | - | Ký hợp đồng |
17-08-2016 | Alanyaspor | Denizlispor | - | Ký hợp đồng |
17-07-2018 | Denizlispor | Istanbulspor | - | Ký hợp đồng |
15-05-2019 | Istanbulspor | Free player | - | Giải phóng |
30-01-2020 | Free player | Sakaryaspor | - | Ký hợp đồng |
03-08-2020 | Sakaryaspor | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2021 | Free player | Free player | - | Giải phóng |
15-08-2023 | - | Nazillispor | - | Ký hợp đồng |
01-01-2024 | Nazillispor | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 20-12-2023 11:00 | Nazillispor | ![]() ![]() | Ankaraspor FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 10-12-2023 11:00 | Karacabey Belediyespor | ![]() ![]() | Nazillispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 22-10-2023 12:30 | Nazillispor | ![]() ![]() | Zonguldak | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 18-10-2023 11:30 | Kirklarelispor | ![]() ![]() | Nazillispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 14-10-2023 12:30 | Nazillispor | ![]() ![]() | Kirsehir Koyhizmetleri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 11-10-2023 11:00 | Nazillispor | ![]() ![]() | Yeni Altindag BS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 07-10-2023 12:00 | Serik Belediyespor | ![]() ![]() | Nazillispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu