STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
28-09-2009 | Inverness Caledonian Thistle FC U17 | Dundee United FC U20 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Dundee United FC U20 | Dundee United | - | Ký hợp đồng |
01-02-2015 | Dundee United | Celtic FC | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2018 | Celtic FC | Southampton | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
02-09-2024 | Southampton | Vancouver Whitecaps | - | Ký hợp đồng |
30-01-2025 | Vancouver Whitecaps | Sheffield Wednesday | 0.58M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 21-04-2025 14:00 | Sheffield Wednesday | ![]() ![]() | Middlesbrough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 18-04-2025 14:00 | Stoke City | ![]() ![]() | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 12-04-2025 14:00 | Sheffield Wednesday | ![]() ![]() | Oxford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 08-04-2025 18:45 | Blackburn Rovers | ![]() ![]() | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 05-04-2025 14:00 | Sheffield Wednesday | ![]() ![]() | Hull City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 21-02-2025 20:00 | Burnley | ![]() ![]() | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 15-02-2025 15:00 | Sheffield Wednesday | ![]() ![]() | Coventry City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 12-02-2025 19:45 | Swansea City | ![]() ![]() | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 08-02-2025 12:30 | West Bromwich Albion | ![]() ![]() | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 01-02-2025 15:00 | Sheffield Wednesday | ![]() ![]() | Luton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 2 | 24 21 |
Canadian Cup Winner | 1 | 24 |
Scottish champion | 4 | 17/18 16/17 15/16 14/15 |
Scottish cup winner | 2 | 17/18 16/17 |
Scottish league cup winner | 2 | 17/18 16/17 |
Champions League participant | 3 | 17/18 16/17 15/16 |
Europa League participant | 3 | 15/16 14/15 12/13 |
Best young player | 1 | 13 |