STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Urartu U18 | Banants B | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Banants B | Urartu | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 17:00 | Banik Ostrava | ![]() ![]() | Urartu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 11-07-2024 16:30 | JK Tallinna Kalev | ![]() ![]() | Urartu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 30-07-2023 14:00 | BKMA | ![]() ![]() | Urartu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 18-07-2023 18:00 | HSK Zrinjski Mostar | ![]() ![]() | Urartu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 06-06-2023 15:00 | Urartu | ![]() ![]() | Ararat Yerevan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 27-05-2023 13:00 | Alashkert | ![]() ![]() | Urartu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 22-05-2023 15:00 | Urartu | ![]() ![]() | BKMA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Armenia | 13-05-2023 15:00 | Shirak | ![]() ![]() | Urartu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 08-05-2023 15:00 | Urartu | ![]() ![]() | FC Noah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 27-04-2023 13:00 | Urartu | ![]() ![]() | Shirak | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Armenian champion | 1 | 22/23 |
Armenian cup winner | 1 | 22/23 |