STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Vojvodina U15 | Vojvodina U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Vojvodina U17 | Vojvodina U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Vojvodina U19 | Vojvodina Novi Sad | - | Ký hợp đồng |
08-02-2020 | Vojvodina Novi Sad | Vancouver Whitecaps | - | Cho thuê |
30-12-2020 | Vancouver Whitecaps | Vojvodina Novi Sad | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2020 | Vojvodina Novi Sad | Vancouver Whitecaps | 0.59M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch CONCACAF | 10-04-2025 02:30 | Pumas U.N.A.M. | ![]() ![]() | Vancouver Whitecaps | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 06-04-2025 01:40 | Vancouver Whitecaps | ![]() ![]() | Colorado Rapids | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch CONCACAF | 03-04-2025 01:30 | Vancouver Whitecaps | ![]() ![]() | Pumas U.N.A.M. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 29-03-2025 18:30 | Toronto FC | ![]() ![]() | Vancouver Whitecaps | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 23-03-2025 02:40 | Vancouver Whitecaps | ![]() ![]() | Chicago Fire | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 16-03-2025 00:35 | FC Dallas | ![]() ![]() | Vancouver Whitecaps | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch CONCACAF | 13-03-2025 00:30 | Monterrey | ![]() ![]() | Vancouver Whitecaps | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 09-03-2025 02:35 | Vancouver Whitecaps | ![]() ![]() | Montreal Impact | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch CONCACAF | 06-03-2025 03:30 | Vancouver Whitecaps | ![]() ![]() | Monterrey | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 02-03-2025 22:00 | Vancouver Whitecaps | ![]() ![]() | Los Angeles Galaxy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONCACAF Champions League participant | 2 | 23/24 22/23 |
Canadian Cup Winner | 3 | 23/24 22/23 21/22 |
Serbian cup winner | 1 | 19/20 |
Euro Under-17 participant | 1 | 16 |