STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Middlesbrough U18 | Middlesbrough U23 | - | Ký hợp đồng |
30-08-2017 | Middlesbrough U23 | Accrington Stanley | - | Cho thuê |
03-01-2018 | Accrington Stanley | Middlesbrough U23 | - | Kết thúc cho thuê |
04-01-2018 | Middlesbrough U23 | Accrington Stanley | - | Ký hợp đồng |
06-09-2020 | Accrington Stanley | Portsmouth | 0.275M € | Chuyển nhượng tự do |
26-08-2021 | Portsmouth | Fleetwood Town | - | Cho thuê |
30-05-2022 | Fleetwood Town | Portsmouth | - | Kết thúc cho thuê |
12-07-2022 | Portsmouth | Ross County | - | Ký hợp đồng |
12-01-2023 | Mansfield Town | Bradford City | - | Chuyển nhượng tự do |
12-01-2023 | Ross County | Mansfield Town | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Mansfield Town | Bradford City | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 4 Anh | 05-04-2025 14:00 | Bradford City | ![]() ![]() | Crewe Alexandra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 08-03-2025 15:00 | Gillingham | ![]() ![]() | Bradford City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 22-02-2025 15:00 | Bradford City | ![]() ![]() | Milton Keynes Dons | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 18-02-2025 20:10 | Birmingham City | ![]() ![]() | Bradford City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 11-02-2025 19:45 | Bradford City | ![]() ![]() | Accrington Stanley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 04-02-2025 19:30 | Rotherham United | ![]() ![]() | Bradford City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 01-02-2025 15:00 | AFC Wimbledon | ![]() ![]() | Bradford City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 28-01-2025 19:45 | Bradford City | ![]() ![]() | Morecambe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 18-01-2025 12:30 | Carlisle United | ![]() ![]() | Bradford City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 14-01-2025 19:30 | Aston Villa U21 | ![]() ![]() | Bradford City | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English 4th tier champion | 1 | 17/18 |