STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Hull City U18 | Hull City | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Hull City | Free player | - | Giải phóng |
21-11-2012 | Free player | Alfreton Town | - | Ký hợp đồng |
21-11-2012 | - | Alfreton Town | - | Ký hợp đồng |
04-08-2013 | Alfreton Town | Drogheda United | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Drogheda United | Cork City | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Cork City | Galway United | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Galway United | Waterford United | - | Ký hợp đồng |
27-02-2019 | Waterford United | Hartlepool United | - | Ký hợp đồng |
21-03-2022 | Grimsby Town | Free player | - | Giải phóng |
21-03-2022 | Hartlepool United | Grimsby Town | - | Ký hợp đồng |
08-07-2024 | Grimsby Town | Crawley Town | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 3 Anh | 05-04-2025 14:00 | Stevenage Borough | ![]() ![]() | Crawley Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 29-03-2025 15:00 | Rotherham United | ![]() ![]() | Crawley Town | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 11-03-2025 19:45 | Crawley Town | ![]() ![]() | Charlton Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 08-03-2025 12:30 | Crawley Town | ![]() ![]() | Reading | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 04-03-2025 19:45 | Lincoln City | ![]() ![]() | Crawley Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 22-02-2025 15:00 | Blackpool | ![]() ![]() | Crawley Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 18-02-2025 19:45 | Crawley Town | ![]() ![]() | Wigan Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 11-02-2025 19:45 | Crawley Town | ![]() ![]() | Stevenage Borough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 28-01-2025 19:45 | Mansfield Town | ![]() ![]() | Crawley Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 30-11-2024 15:00 | Crawley Town | ![]() ![]() | Lincoln City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Irish cup winner | 1 | 15/16 |
Euro Under-17 participant | 1 | 08 |