STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | CF Badalona Youth | CF Badalona U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | CF Badalona U19 | Espanyol Barcelona U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Espanyol Barcelona U19 | RCD Espanyol B | - | Ký hợp đồng |
08-11-2016 | RCD Espanyol B | Sevilla Atletico | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Sevilla Atletico | Sevilla FC | - | Ký hợp đồng |
08-08-2018 | Sevilla FC | Real Zaragoza | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Real Zaragoza | Sevilla FC | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Sevilla FC | Girona FC | - | Cho thuê |
28-01-2020 | Girona FC | Sevilla FC | - | Kết thúc cho thuê |
29-01-2020 | Sevilla FC | Real Madrid Castilla | - | Cho thuê |
29-06-2020 | Real Madrid Castilla | Sevilla FC | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2020 | Sevilla FC | AD Alcorcon | - | Ký hợp đồng |
12-01-2022 | AD Alcorcon | Dnipro-1(2017-2024) | - | Ký hợp đồng |
22-03-2022 | Dnipro-1(2017-2024) | Jagiellonia Bialystok | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Jagiellonia Bialystok | Dnipro-1(2017-2024) | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Dnipro-1(2017-2024) | Legia Warszawa | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 28-03-2025 19:30 | Legia Warszawa | ![]() ![]() | Pogon Szczecin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 16-03-2025 16:30 | Rakow Czestochowa | ![]() ![]() | Legia Warszawa | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 13-03-2025 20:00 | Legia Warszawa | ![]() ![]() | Molde | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 11-03-2025 02:00 | Motor Lublin | ![]() ![]() | Legia Warszawa | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 06-03-2025 17:45 | Molde | ![]() ![]() | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 02-03-2025 13:45 | Legia Warszawa | ![]() ![]() | Slask Wroclaw | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 22-02-2025 19:15 | Radomiak Radom | ![]() ![]() | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 15-02-2025 19:15 | Legia Warszawa | ![]() ![]() | Puszcza Niepolomice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 08-02-2025 19:15 | Piast Gliwice | ![]() ![]() | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 02-02-2025 16:30 | Legia Warszawa | ![]() ![]() | Korona Kielce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Polish Super Cup winner | 1 | 23/24 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Striker of the Year | 1 | 22/23 |
Top scorer | 1 | 22/23 |