STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2017 | SE Palmeiras U17 | SE Palmeiras São Paulo U20 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | SE Palmeiras São Paulo U20 | Palmeiras | - | Ký hợp đồng |
31-08-2019 | Palmeiras | FC Shakhtar Donetsk | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
07-04-2022 | FC Shakhtar Donetsk | Internacional RS | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Internacional RS | FC Shakhtar Donetsk | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | FC Shakhtar Donetsk | Internacional RS | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 06-04-2025 21:30 | Internacional RS | ![]() ![]() | Cruzeiro Esporte Clube | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 03-04-2025 22:00 | Bahia | ![]() ![]() | Internacional RS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 30-03-2025 00:00 | CR Flamengo | ![]() ![]() | Internacional RS | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Campeonato Gaucho của Brasil | 16-03-2025 19:00 | Internacional RS | ![]() ![]() | Gremio (RS) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Campeonato Gaucho của Brasil | 08-03-2025 20:45 | Gremio (RS) | ![]() ![]() | Internacional RS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Campeonato Gaucho của Brasil | 02-03-2025 00:30 | Internacional RS | ![]() ![]() | Caxias RS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Campeonato Gaucho của Brasil | 22-02-2025 19:30 | Caxias RS | ![]() ![]() | Internacional RS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Campeonato Gaucho của Brasil | 13-02-2025 01:00 | São Luiz | ![]() ![]() | Internacional RS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Campeonato Gaucho của Brasil | 09-02-2025 00:00 | Gremio (RS) | ![]() ![]() | Internacional RS | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Campeonato Gaucho của Brasil | 02-02-2025 23:30 | Internacional RS | ![]() ![]() | Avenida RS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Ukrainian Super Cup winner | 1 | 21/22 |
Champions League participant | 2 | 21/22 20/21 |
Europa League participant | 2 | 20/21 19/20 |
South American Champion U17 | 1 | 17 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 17 |