STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2009 | Free player | Gor Mahia Nairobi | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Gor Mahia Nairobi | Khartoum Club | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Khartoum Club | ZESCO United FC | - | Ký hợp đồng |
14-01-2020 | ZESCO United FC | Kaizer Chiefs | - | Ký hợp đồng |
01-07-2022 | Kaizer Chiefs | Free player | - | Giải phóng |
08-01-2023 | Free player | Sagan Tosu | - | Ký hợp đồng |
31-01-2024 | Sagan Tosu | Free player | - | Giải phóng |
25-07-2024 | Free player | Kheybar Khorramabad | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 23-03-2025 13:00 | Kenya | ![]() ![]() | Gabon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 20-03-2025 19:00 | Gambia | ![]() ![]() | Kenya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 19-11-2024 13:00 | Kenya | ![]() ![]() | Namibia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 15-11-2024 16:00 | Zimbabwe | ![]() ![]() | Kenya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 14-10-2024 13:00 | Kenya | ![]() ![]() | Cameroon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 11-10-2024 16:00 | Cameroon | ![]() ![]() | Kenya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 10-09-2024 16:00 | Namibia | ![]() ![]() | Kenya | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 06-09-2024 13:00 | Kenya | ![]() ![]() | Zimbabwe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 11-06-2024 13:00 | Kenya | ![]() ![]() | Cote d'Ivoire | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 07-06-2024 13:00 | Kenya | ![]() ![]() | Burundi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu