STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
26-08-2008 | NK Zagreb Youth | NK Spansko Zagreb | - | Ký hợp đồng |
28-01-2010 | NK Spansko Zagreb | NK Lokomotiva Zagreb U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | NK Lokomotiva Zagreb U17 | Zagreb locomotive U19 | - | Ký hợp đồng |
19-02-2013 | Zagreb locomotive U19 | NK Spansko Zagreb | - | Ký hợp đồng |
01-08-2013 | NK Spansko Zagreb | Rudes | - | Ký hợp đồng |
03-08-2014 | Rudes | HNK Gorica | - | Ký hợp đồng |
19-07-2015 | HNK Gorica | ZNK Osijek | - | Ký hợp đồng |
04-02-2016 | ZNK Osijek | Istra 1961 Pula | - | Ký hợp đồng |
11-08-2016 | Istra 1961 Pula | NK Lucko | - | Ký hợp đồng |
12-02-2017 | NK Lucko | NK Dugopolje | - | Ký hợp đồng |
14-02-2018 | NK Dugopolje | NK Lucko | - | Ký hợp đồng |
13-09-2018 | NK Lucko | NK Jarun | - | Ký hợp đồng |
03-03-2019 | NK Jarun | MNK FC Ljubljana | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | MNK FC Ljubljana | Tabor Sezana | - | Ký hợp đồng |
21-02-2022 | Tabor Sezana | FC Mynai | - | Ký hợp đồng |
13-04-2022 | FC Mynai | NK Jarun | - | Cho thuê |
29-06-2022 | NK Jarun | FC Mynai | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2022 | FC Mynai | HNK Vukovar 1991 | - | Ký hợp đồng |
06-07-2023 | HNK Vukovar 1991 | Rudes | - | Ký hợp đồng |
05-07-2024 | Rudes | Posusje | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Croatia | 27-01-2024 13:50 | ZNK Osijek | ![]() ![]() | Rudes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 26-11-2023 16:10 | HNK Gorica | ![]() ![]() | Rudes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhì Quốc gia Croatia | 02-06-2023 15:30 | Rudes | ![]() ![]() | HNK Vukovar 1991 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu