STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | FC St. Gallen 1879 Jugend | FCO St. Gallen/Wil U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | FCO St. Gallen/Wil U18 | FC St.Gallen U21 | - | Ký hợp đồng |
30-01-2018 | FC St.Gallen U21 | FC Wil 1900 | - | Cho thuê |
29-06-2018 | FC Wil 1900 | FC St.Gallen U21 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | FC St.Gallen U21 | St. Gallen | - | Ký hợp đồng |
07-08-2018 | St. Gallen | FC Wil 1900 | - | Cho thuê |
29-06-2019 | FC Wil 1900 | St. Gallen | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | St. Gallen | Thun | - | Ký hợp đồng |
13-01-2022 | Thun | Stade Ouchy | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Stade Ouchy | Thun | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Thun | FC Sion | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 29-03-2025 17:00 | FC Sion | ![]() ![]() | Yverdon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 16-03-2025 13:15 | Grasshopper | ![]() ![]() | FC Sion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 23-02-2025 13:15 | Luzern | ![]() ![]() | FC Sion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 15-02-2025 17:00 | FC Sion | ![]() ![]() | FC Zurich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 08-02-2025 19:30 | Young Boys | ![]() ![]() | FC Sion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 04-02-2025 19:30 | FC Sion | ![]() ![]() | Servette | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 01-02-2025 17:00 | Lugano | ![]() ![]() | FC Sion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 26-01-2025 15:30 | FC Basel 1893 | ![]() ![]() | FC Sion | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 18-01-2025 17:00 | FC Sion | ![]() ![]() | Grasshopper | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 14-12-2024 17:00 | Yverdon | ![]() ![]() | FC Sion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu