STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2017 | Free player | Al Masry | Unknown | Ký hợp đồng |
23-11-2020 | Al Masry | Pharco | Unknown | Ký hợp đồng |
11-08-2023 | Pharco | Baladiyat El Mahalla | - | Ký hợp đồng |
31-01-2024 | Baladiyat El Mahalla | Ghazl El Mahallah | - | Ký hợp đồng |
28-01-2025 | Ghazl El Mahallah | El Mokawloon El Arab | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 04-11-2023 17:00 | Baladiyat El Mahalla | ![]() ![]() | Pharco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 21-10-2023 13:00 | Baladiyat El Mahalla | ![]() ![]() | Ittihad Alexandria SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 05-10-2023 13:00 | ZED FC | ![]() ![]() | Baladiyat El Mahalla | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 26-09-2023 13:00 | Baladiyat El Mahalla | ![]() ![]() | Smouha SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 20-09-2023 16:00 | El Mokawloon El Arab | ![]() ![]() | Baladiyat El Mahalla | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 30-06-2023 16:00 | Enppi | ![]() ![]() | Pharco | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 06-06-2023 16:00 | Pharco | ![]() ![]() | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 02-06-2023 16:00 | Ceramica Cleopatra FC | ![]() ![]() | Pharco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 04-05-2023 18:30 | Modern Sport FC | ![]() ![]() | Pharco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu