STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NWSL Nữ | 16-03-2025 00:00 | Racing Louisville (w) | ![]() ![]() | North Carolina (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 13-10-2024 21:00 | Washington Spirit (w) | ![]() ![]() | Racing Louisville (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 08-09-2024 02:00 | Bay FC (w) | ![]() ![]() | Racing Louisville (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 01-09-2024 00:50 | Racing Louisville (w) | ![]() ![]() | OL Reign Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 24-08-2024 23:30 | Racing Louisville (w) | ![]() ![]() | Chicago Red Stars (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 01-08-2024 23:20 | Orlando Pride (w) | ![]() ![]() | Racing Louisville (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 21-07-2024 00:10 | Racing Louisville (w) | ![]() ![]() | Monterrey (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 30-03-2024 23:30 | Portland Thorns FC (w) | ![]() ![]() | Racing Louisville (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 22-10-2023 23:00 | North Carolina (w) | ![]() ![]() | Gotham FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 16-09-2023 23:30 | Gotham FC (w) | ![]() ![]() | Washington Spirit (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu