STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Marseille U19 | OLYMPIQUE DE MARSEILLE B | - | Ký hợp đồng |
07-07-2014 | OLYMPIQUE DE MARSEILLE B | Marseille | - | Ký hợp đồng |
27-08-2015 | Marseille | Valenciennes | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Valenciennes | Marseille | - | Kết thúc cho thuê |
25-08-2016 | Marseille | Valenciennes | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Valenciennes | Marseille | - | Kết thúc cho thuê |
14-07-2017 | Marseille | Valenciennes | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Valenciennes | Beerschot Wilrijk | - | Ký hợp đồng |
04-10-2020 | Beerschot Wilrijk | FC Arouca | - | Ký hợp đồng |
30-08-2021 | FC Arouca | Free player | - | Giải phóng |
02-02-2022 | Free player | FC Dinamo 1948 | - | Ký hợp đồng |
14-07-2022 | FC Dinamo 1948 | Nancy | - | Ký hợp đồng |
31-01-2024 | Nancy | Epinal | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 17-03-2024 18:30 | FC Rouen | ![]() ![]() | Epinal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 08-03-2024 18:30 | Epinal | ![]() ![]() | Marignane Gignac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 01-03-2024 18:30 | Martigues | ![]() ![]() | Epinal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 23-02-2024 18:30 | Epinal | ![]() ![]() | Chamois Niortais | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 16-02-2024 18:30 | Sochaux | ![]() ![]() | Epinal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 09-02-2024 18:30 | Epinal | ![]() ![]() | Cholet | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 12-01-2024 18:30 | Chateauroux | ![]() ![]() | Nancy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 03-11-2023 18:30 | Nancy | ![]() ![]() | Sochaux | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 11-10-2023 19:00 | Nancy | ![]() ![]() | Red Star FC 93 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 15-05-2023 16:30 | Martigues | ![]() ![]() | Nancy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Belgian Second League Champion | 1 | 19/20 |
Champions League participant | 1 | 13/14 |
Europa League participant | 1 | 12/13 |