STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2011 | Tudu Mighty Jets | RC Sporting Charleroi | - | Cho thuê |
29-06-2012 | RC Sporting Charleroi | Tudu Mighty Jets | - | Kết thúc cho thuê |
14-01-2013 | Tudu Mighty Jets | Lierse Kempenzonen | - | Cho thuê |
29-06-2013 | Lierse Kempenzonen | Tudu Mighty Jets | - | Kết thúc cho thuê |
04-08-2013 | Tudu Mighty Jets | Academica Coimbra | Unknown | Ký hợp đồng |
01-09-2013 | Academica Coimbra | SC Beira-Mar | - | Cho thuê |
29-06-2014 | SC Beira-Mar | Academica Coimbra | - | Ký hợp đồng |
02-07-2016 | Academica Coimbra | SC Covilha | Free | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | SC Covilha | AD Fafe | Free | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | AD Fafe | Vizela | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Vizela | Nea Salamis | - | Ký hợp đồng |
03-07-2024 | Nea Salamis | Ethnikos Achnas FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Síp | 04-03-2024 17:00 | Apollon Limassol FC | ![]() ![]() | Nea Salamis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Cyprus | 28-02-2024 17:00 | Nea Salamis | ![]() ![]() | AEP Paphos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 24-02-2024 17:00 | Nea Salamis | ![]() ![]() | Othellos Athienou | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 19-02-2024 17:00 | AEP Paphos | ![]() ![]() | Nea Salamis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 15-02-2024 17:00 | Nea Salamis | ![]() ![]() | AE Zakakiou | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 11-02-2024 15:00 | Doxa Katokopias | ![]() ![]() | Nea Salamis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 03-12-2023 17:00 | Nea Salamis | ![]() ![]() | AEP Paphos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu