STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Cementarnica Skopje | Napredok Kicevo | - | Ký hợp đồng |
16-01-2015 | Napredok Kicevo | Teteks Tetovo | - | Ký hợp đồng |
30-08-2016 | Teteks Tetovo | Pobeda Prilep | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Pobeda Prilep | FC Vardar Skopje | - | Ký hợp đồng |
11-08-2020 | KF Tirana | Free player | - | Giải phóng |
11-08-2020 | FC Vardar Skopje | KF Tirana | - | Ký hợp đồng |
04-07-2024 | KF Tirana | FC Vardar Skopje | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Albanian Super Cup winner | 1 | 22/23 |
Albanian champion | 1 | 21/22 |
Macedonian champion | 1 | 19/20 |