STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | JSM Bejaia U21 | FCO Dijon U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Dijon II | ES Wasquehal | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | ES Wasquehal | Selongey | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Selongey | ES Wasquehal | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | ES Wasquehal | ASC Saint-Apollinaire | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | ASC Saint-Apollinaire | JS kabylie | - | Ký hợp đồng |
17-08-2021 | Pharco | Free player | - | Giải phóng |
17-08-2021 | JS kabylie | Pharco | - | Ký hợp đồng |
20-07-2024 | Pharco | CR Belouizdad | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF Champions League | 18-01-2025 16:00 | CR Belouizdad | ![]() ![]() | Stade d Abidjan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 12-01-2025 13:00 | Orlando Pirates | ![]() ![]() | CR Belouizdad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 22-12-2024 16:00 | Al Ahly FC | ![]() ![]() | CR Belouizdad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 23-04-2024 17:00 | Pharco | ![]() ![]() | Al Masry | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 20-02-2024 17:00 | El Dakhlia SC | ![]() ![]() | Pharco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 26-12-2023 17:00 | Ittihad Alexandria SC | ![]() ![]() | Pharco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 04-12-2023 17:00 | Smouha SC | ![]() ![]() | Pharco | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 28-10-2023 14:00 | Pharco | ![]() ![]() | El Gounah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 22-10-2023 16:00 | Ismaily SC | ![]() ![]() | Pharco | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 28-09-2023 13:00 | Al Masry | ![]() ![]() | Pharco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu