STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | WIT Georgia Tbilisi | Gagra Tbilisi | Free | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Gagra Tbilisi | WIT Georgia Tbilisi | Free | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | WIT Georgia Tbilisi | Torpedo Kutaisi | Free | Ký hợp đồng |
28-01-2020 | Torpedo Kutaisi | FC Telavi | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | FC Telavi | Dila Gori | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Dila Gori | Free player | - | Giải phóng |
31-03-2023 | Free player | Dinamo Batumi | - | Ký hợp đồng |
29-02-2024 | Dinamo Batumi | FC Zhetysu Taldykorgan | - | Ký hợp đồng |
08-07-2024 | FC Zhetysu Taldykorgan | Tobol Kostanai | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 01-08-2024 16:00 | Tobol Kostanai | ![]() ![]() | St. Gallen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 18:00 | St. Gallen | ![]() ![]() | Tobol Kostanai | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 18-07-2024 15:00 | Tobol Kostanai | ![]() ![]() | MFK Ruzomberok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 11-07-2024 17:00 | MFK Ruzomberok | ![]() ![]() | Tobol Kostanai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Gruzia | 06-12-2023 15:00 | FC Iberia 1999 Tbilisi | ![]() ![]() | Dinamo Batumi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Georgia | 02-12-2023 10:00 | Dinamo Batumi | ![]() ![]() | Torpedo Kutaisi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Georgia | 24-11-2023 15:00 | Dinamo Batumi | ![]() ![]() | FC Telavi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Georgia | 03-11-2023 17:00 | Dinamo Batumi | ![]() ![]() | Gagra Tbilisi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Georgia | 28-10-2023 11:00 | Samtredia | ![]() ![]() | Dinamo Batumi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Georgia | 20-10-2023 16:00 | Dinamo Batumi | ![]() ![]() | Dila Gori | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu