STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | AS Cannes Youth | - | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | - | Bordeaux U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Bordeaux U19 | Bordeaux B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Bordeaux B | Bordeaux | - | Ký hợp đồng |
30-08-2017 | Bordeaux | Angers SCO | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
28-01-2019 | Angers SCO | Paris FC | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Paris FC | Angers SCO | - | Kết thúc cho thuê |
21-07-2019 | Angers SCO | Sochaux | - | Cho thuê |
29-06-2020 | Sochaux | Angers SCO | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2021 | Angers SCO | Excelsior Virton | - | Ký hợp đồng |
28-08-2022 | Excelsior Virton | Free player | - | Giải phóng |
18-07-2024 | Free player | Racing Club de Grasse | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 2 | 15/16 13/14 |