STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 18-11-2023 10:00 | Podillya Khmelnytskyi | ![]() ![]() | FC Karpaty Lviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 10-11-2023 12:40 | Nyva Ternopil | ![]() ![]() | Podillya Khmelnytskyi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 04-11-2023 13:30 | Podillya Khmelnytskyi | ![]() ![]() | Khust City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 19-08-2023 13:30 | Podillya Khmelnytskyi | ![]() ![]() | FK Epitsentr Dunayivtsi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 12-08-2023 13:30 | Metalist Kharkiv | ![]() ![]() | Podillya Khmelnytskyi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 29-07-2023 12:00 | Prykarpattya Ivano Frankivsk | ![]() ![]() | Podillya Khmelnytskyi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu