STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
26-07-2016 | Sansa FC | Ascoli U19 | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Ascoli U19 | Sansa FC | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Sansa FC | Ascoli U19 | - | Ký hợp đồng |
30-07-2019 | Ascoli U19 | Alma Juventus Fano | - | Cho thuê |
30-06-2020 | Alma Juventus Fano | Ascoli U19 | - | Kết thúc cho thuê |
09-09-2020 | Ascoli U19 | Legnago Salus | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Legnago Salus | Ascoli | - | Kết thúc cho thuê |
11-07-2022 | Ascoli | Avellino | - | Ký hợp đồng |
12-08-2024 | Avellino | Cosenza Calcio 1914 | 0.12M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serie B Italia | 05-04-2025 13:00 | Frosinone | ![]() ![]() | Cosenza Calcio 1914 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 29-03-2025 14:00 | Cosenza Calcio 1914 | ![]() ![]() | Pisa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 16-03-2025 16:15 | Catanzaro | ![]() ![]() | Cosenza Calcio 1914 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 07-03-2025 19:30 | Cosenza Calcio 1914 | ![]() ![]() | A.C. Reggiana 1919 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 02-03-2025 14:00 | Modena | ![]() ![]() | Cosenza Calcio 1914 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 23-02-2025 14:00 | Cosenza Calcio 1914 | ![]() ![]() | Palermo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 16-02-2025 14:00 | Juve Stabia | ![]() ![]() | Cosenza Calcio 1914 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 08-02-2025 14:00 | Cosenza Calcio 1914 | ![]() ![]() | Carrarese | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 01-02-2025 14:00 | Sampdoria | ![]() ![]() | Cosenza Calcio 1914 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 18-01-2025 14:00 | Cremonese | ![]() ![]() | Cosenza Calcio 1914 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu