STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2013 | SON Academy | Teamsportakademie Kapfenberg | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Teamsportakademie Kapfenberg | FC Kindberg-Mürzhofen II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | FC Kindberg-Mürzhofen II | SV Kapfenberg II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | SV Kapfenberg II | St. Pauli U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | St. Pauli U19 | St Pauli II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | St Pauli II | SV Rodinghausen | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | SV Rodinghausen | Free player | - | Giải phóng |
07-12-2022 | Free player | SV Lippstadt | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | SV Lippstadt | Free player | - | Giải phóng |
11-01-2025 | Free player | Chiangrai United | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thái League 1 | 04-04-2025 12:00 | Chiangrai United | ![]() ![]() | Nongbua Pitchaya FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 29-03-2025 11:00 | Nakhon Ratchasima Mazda FC | ![]() ![]() | Chiangrai United | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 16-03-2025 11:00 | Chiangrai United | ![]() ![]() | Rayong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 08-03-2025 12:00 | Bangkok United FC | ![]() ![]() | Chiangrai United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 02-03-2025 11:00 | Chiangrai United | ![]() ![]() | Ratchaburi Mitr Phol FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 23-02-2025 12:00 | Lamphun Warriors | ![]() ![]() | Chiangrai United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 15-02-2025 12:00 | Chiangrai United | ![]() ![]() | Uthai Thani Forest | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 08-02-2025 11:00 | Muang Thong United | ![]() ![]() | Chiangrai United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 02-02-2025 12:00 | Chiangrai United | ![]() ![]() | Nakhon Pathom FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 26-01-2025 11:00 | Prachuap Khiri Khan | ![]() ![]() | Chiangrai United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Westphalia Cup winner | 1 | 21/22 |