STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | IK Sirius U17 | Sunderland U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Sunderland U18 | Sunderland | - | Ký hợp đồng |
26-03-2021 | Sunderland | Torquay United | - | Cho thuê |
20-06-2021 | Torquay United | Sunderland | - | Kết thúc cho thuê |
29-09-2021 | Sunderland | Southend United | - | Cho thuê |
27-10-2021 | Southend United | Sunderland | - | Kết thúc cho thuê |
30-03-2022 | Sunderland | AIK | - | Ký hợp đồng |
22-01-2023 | AIK | Luzern | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Luzern | AIK | - | Kết thúc cho thuê |
01-01-2024 | AIK | Saint Johnstone | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Scotland | 29-03-2025 15:00 | Hibernian | ![]() ![]() | Saint Johnstone | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 15-03-2025 15:00 | Saint Johnstone | ![]() ![]() | Aberdeen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Liên đoàn Scotland | 18-01-2025 15:00 | Saint Johnstone | ![]() ![]() | Motherwell | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 12-01-2025 15:00 | Rangers | ![]() ![]() | Saint Johnstone | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 05-01-2025 15:00 | Saint Johnstone | ![]() ![]() | Dundee | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 29-12-2024 15:00 | Celtic FC | ![]() ![]() | Saint Johnstone | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 26-12-2024 15:00 | Saint Johnstone | ![]() ![]() | Dundee United | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 22-12-2024 15:00 | Heart of Midlothian | ![]() ![]() | Saint Johnstone | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 14-12-2024 15:00 | Saint Johnstone | ![]() ![]() | Saint Mirren | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 07-12-2024 15:00 | Aberdeen | ![]() ![]() | Saint Johnstone | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Football League Trophy Winner | 1 | 20/21 |