STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-07-2018 | Hapoel Ramat Gan | Hapoel Katamon Jerusalem | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2019 | Hapoel Katamon Jerusalem | Beitar Jerusalem | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải ngoại hạng Israel | 09-11-2024 16:00 | Hapoel Kiryat Shmona | ![]() ![]() | Hapoel Hadera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 18-05-2024 15:00 | Hapoel Hadera | ![]() ![]() | Hapoel Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 27-04-2024 14:30 | Hapoel Jerusalem | ![]() ![]() | Hapoel Hadera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 21-04-2024 16:00 | Hapoel Hadera | ![]() ![]() | Ashdod MS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 13-04-2024 12:30 | Beitar Jerusalem | ![]() ![]() | Hapoel Hadera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 16-03-2024 16:30 | Maccabi Netanya | ![]() ![]() | Hapoel Hadera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 24-02-2024 16:30 | Hapoel Hadera | ![]() ![]() | Hapoel Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 17-02-2024 16:30 | Hapoel Petah Tikva | ![]() ![]() | Hapoel Hadera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 10-02-2024 15:30 | Hapoel Hadera | ![]() ![]() | Hapoel Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 04-02-2024 17:00 | Maccabi Bnei Reineh | ![]() ![]() | Hapoel Hadera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu