STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
23-04-2016 | Balikesirspor Youth | Balikesirspor U19 | - | Ký hợp đồng |
26-04-2017 | Balikesirspor U19 | Balikesirspor U21 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Balikesirspor U21 | Balikesirspor | - | Ký hợp đồng |
18-07-2021 | Balikesirspor | Diyarbakirspor | - | Ký hợp đồng |
25-08-2022 | Diyarbakirspor | Batman Petrolspor | - | Ký hợp đồng |
30-07-2023 | Batman Petrolspor | Afyonspor | - | Ký hợp đồng |
11-01-2024 | Afyonspor | Serik Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
18-08-2024 | Serik Belediyespor | Balikesirspor | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 20-01-2024 11:00 | Serik Belediyespor | ![]() ![]() | Diyarbakirspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 10-12-2023 11:00 | Afyonspor | ![]() ![]() | Bursaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 12-11-2023 11:00 | Afyonspor | ![]() ![]() | Nazillispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 22-10-2023 12:00 | Yeni Mersin İdmanyurdu | ![]() ![]() | Afyonspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 18-10-2023 11:00 | Afyonspor | ![]() ![]() | Belediye Vanspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 14-10-2023 10:30 | Diyarbakirspor | ![]() ![]() | Afyonspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 01-10-2023 16:00 | Afyonspor | ![]() ![]() | Erokspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu