STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
16-09-2010 | Usakspor Youth (-2010) | Buca Gelistirme Spor Youth | - | Ký hợp đồng |
06-01-2013 | Free player | Altinordu FK Youth | - | Ký hợp đồng |
19-09-2013 | Altinordu FK Youth | Aliaga Futbol | - | Ký hợp đồng |
11-09-2014 | Aliaga Futbol | Bornova 1881 Spor | - | Ký hợp đồng |
16-09-2015 | Bornova 1881 Spor | Usak Belediye Spor | - | Ký hợp đồng |
18-02-2016 | Usak Belediye Spor | Izmirspor | - | Ký hợp đồng |
25-07-2016 | Izmirspor | Sancaktepe Belediye Spor | - | Ký hợp đồng |
30-09-2020 | Sancaktepe Belediye Spor | Keciorengucu | - | Ký hợp đồng |
26-08-2021 | Keciorengucu | Sakaryaspor | - | Cho thuê |
26-01-2022 | Sakaryaspor | Keciorengucu | - | Kết thúc cho thuê |
27-01-2022 | Keciorengucu | Hekimoglu Trabzon | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Hekimoglu Trabzon | Keciorengucu | - | Kết thúc cho thuê |
05-09-2022 | Keciorengucu | Ankarademirspor | - | Ký hợp đồng |
19-01-2023 | Ankarademirspor | Bucaspor 1928 | - | Ký hợp đồng |
23-07-2023 | Bucaspor 1928 | Arnavutköy Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
05-07-2024 | Arnavutköy Belediyespor | Erzincanspor | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 19-12-2024 14:00 | Erzincanspor | ![]() ![]() | Corum Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 10-03-2024 11:00 | Amedspor | ![]() ![]() | Arnavutköy BGS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 06-03-2024 11:00 | Arnavutköy BGS | ![]() ![]() | Derincespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 02-03-2024 11:00 | Usakspor | ![]() ![]() | Arnavutköy BGS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 24-02-2024 11:00 | Arnavutköy BGS | ![]() ![]() | Iskenderunspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 18-02-2024 11:00 | Aksarayspor | ![]() ![]() | Arnavutköy BGS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 14-01-2024 11:00 | Iğdır FK | ![]() ![]() | Arnavutköy BGS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 07-12-2023 10:00 | Sivasspor | ![]() ![]() | Arnavutköy BGS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 02-12-2023 11:00 | Arnavutköy BGS | ![]() ![]() | Erzincanspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 12-11-2023 11:00 | Arnavutköy BGS | ![]() ![]() | Ispartaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu