STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2014 | IFK Norrköping U19 | IFK Norrkoping FK | - | Ký hợp đồng |
22-01-2021 | IFK Norrkoping FK | Khimki | - | Ký hợp đồng |
16-03-2022 | Khimki | IFK Norrkoping FK | - | Cho thuê |
29-06-2022 | IFK Norrkoping FK | Khimki | - | Kết thúc cho thuê |
25-07-2022 | Khimki | Lech Poznan | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Lech Poznan | Khimki | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Khimki | Lech Poznan | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 28-10-2023 15:30 | Cracovia Krakow | ![]() ![]() | Lech Poznan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 24-10-2023 16:00 | Lech Poznan | ![]() ![]() | Jagiellonia Bialystok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 21-10-2023 18:00 | Lech Poznan | ![]() ![]() | LKS Lodz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 28-09-2023 18:00 | Lech Poznan | ![]() ![]() | Rakow Czestochowa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 23-09-2023 18:00 | Lech Poznan | ![]() ![]() | Stal Mielec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 17-09-2023 15:30 | Warta Poznan | ![]() ![]() | Lech Poznan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20-08-2023 15:30 | Slask Wroclaw | ![]() ![]() | Lech Poznan | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 17-08-2023 18:00 | Spartak Trnava | ![]() ![]() | Lech Poznan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 27-05-2023 15:30 | Lech Poznan | ![]() ![]() | Jagiellonia Bialystok | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 19-05-2023 18:30 | Korona Kielce | ![]() ![]() | Lech Poznan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 22/23 |
European Under-21 participant | 1 | 17 |
Swedish champion | 1 | 15 |
Swedish Super Cup winner | 1 | 15 |