STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | SC Feyenoord Youth | Feyenoord Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Feyenoord Youth | Feyenoord U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Feyenoord U17 | Feyenoord U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Feyenoord U19 | Feyenoord | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League | 29-01-2025 20:00 | LOSC Lille | ![]() ![]() | Feyenoord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 22-01-2025 20:00 | Feyenoord | ![]() ![]() | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 18-01-2025 19:00 | Willem II | ![]() ![]() | Feyenoord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Hà Lan | 15-01-2025 20:00 | Rijnsburgse Boys | ![]() ![]() | Feyenoord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 12-01-2025 13:30 | Feyenoord | ![]() ![]() | FC Utrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 22-12-2024 13:30 | PSV Eindhoven | ![]() ![]() | Feyenoord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Hà Lan | 17-12-2024 20:00 | MVV Maastricht | ![]() ![]() | Feyenoord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 02-11-2024 20:00 | Feyenoord | ![]() ![]() | AZ Alkmaar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 31-07-2024 17:30 | Feyenoord | ![]() ![]() | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 28-07-2024 19:00 | Benfica | ![]() ![]() | Feyenoord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Dutch Super Cup winner | 3 | 25 19 18 |
Euro participant | 1 | 24 |
Dutch Cup winner | 2 | 23/24 17/18 |
Champions League participant | 2 | 23/24 17/18 |
Dutch champion | 2 | 22/23 16/17 |
Europa League participant | 3 | 22/23 20/21 19/20 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Conference League runner up | 1 | 21/22 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
European Under-21 participant | 1 | 21 |
Dutch Cup Runner Up | 1 | 18 |
European Under-19 participant | 1 | 17 |
Euro Under-17 participant | 2 | 15 14 |