STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2017 | FC Nordsjaelland Youth | Nordsjaelland U19 | - | Ký hợp đồng |
31-07-2020 | Nordsjaelland U19 | Nordsjaelland | - | Ký hợp đồng |
30-01-2022 | Nordsjaelland | Nykobing FC | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Nykobing FC | Nordsjaelland | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Nordsjaelland | Nykobing FC | - | Ký hợp đồng |
31-01-2024 | Nykobing FC | Boldklubben af 1893 | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhất Đan Mạch | 04-04-2025 17:00 | Roskilde | ![]() ![]() | Boldklubben af 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 29-03-2025 15:00 | Boldklubben af 1893 | ![]() ![]() | Herfolge Boldklub Koge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 14-03-2025 18:00 | Hillerod Fodbold | ![]() ![]() | Boldklubben af 1893 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 07-03-2025 18:00 | Boldklubben af 1893 | ![]() ![]() | Herfolge Boldklub Koge | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 01-03-2025 13:00 | Kolding FC | ![]() ![]() | Boldklubben af 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 21-02-2025 18:00 | Boldklubben af 1893 | ![]() ![]() | Hvidovre IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 01-12-2024 14:00 | Odense BK | ![]() ![]() | Boldklubben af 1893 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 22-11-2024 18:15 | Boldklubben af 1893 | ![]() ![]() | Hobro | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 08-11-2024 18:00 | Boldklubben af 1893 | ![]() ![]() | Fredericia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 25-10-2024 17:00 | Boldklubben af 1893 | ![]() ![]() | Roskilde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu