STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2009 | Busan Jungang Middle School | Busan I'Park U18 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | Busan I'Park U18 | Myongji University | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Myongji University | Daegu Football Club | - | Ký hợp đồng |
06-01-2024 | Daegu Football Club | Daejeon Citizen | - | Ký hợp đồng |
05-01-2025 | Daejeon Citizen | Muang Thong United | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thái League 1 | 05-04-2025 12:00 | Bangkok United FC | ![]() ![]() | Muang Thong United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 02-04-2025 11:00 | Khonkaen United | ![]() ![]() | Muang Thong United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 30-03-2025 12:00 | Nakhon Pathom FC | ![]() ![]() | Muang Thong United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 23-02-2025 12:00 | Muang Thong United | ![]() ![]() | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 20-02-2025 12:00 | Lion City Sailors | ![]() ![]() | Muang Thong United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 13-02-2025 14:00 | Muang Thong United | ![]() ![]() | Lion City Sailors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 08-02-2025 11:00 | Muang Thong United | ![]() ![]() | Chiangrai United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thái League 1 | 02-02-2025 12:00 | Sukhothai | ![]() ![]() | Muang Thong United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 16-01-2025 12:00 | Muang Thong United | ![]() ![]() | Rayong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 07-04-2024 07:30 | Daejeon Citizen | ![]() ![]() | Pohang Steelers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 3 | 21/22 20/21 18/19 |
South Korean Cup Winner | 1 | 17/18 |