STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Newells U20 | CA Newell's Old Boys II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | CA Newell's Old Boys II | Club Atlético Newell's Old Boys | - | Ký hợp đồng |
14-02-2021 | Club Atlético Newell's Old Boys | Racing Club de Avellaneda | 0.413M € | Cho thuê |
30-12-2021 | Racing Club de Avellaneda | Club Atlético Newell's Old Boys | 6M € | Kết thúc cho thuê |
31-12-2021 | Club Atlético Newell's Old Boys | Racing Club de Avellaneda | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2023 | Racing Club de Avellaneda | Palmeiras | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 20-04-2025 21:30 | Fortaleza | ![]() ![]() | Palmeiras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 16-04-2025 22:30 | Internacional RS | ![]() ![]() | Palmeiras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 12-04-2025 21:30 | Palmeiras | ![]() ![]() | Corinthians Paulista (SP) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 10-04-2025 00:30 | Palmeiras | ![]() ![]() | Cerro Porteno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 06-04-2025 21:30 | Sport Club do Recife | ![]() ![]() | Palmeiras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 28-03-2025 00:35 | Corinthians Paulista (SP) | ![]() ![]() | Palmeiras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 16-03-2025 21:30 | Palmeiras | ![]() ![]() | Corinthians Paulista (SP) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 11-03-2025 00:35 | Palmeiras | ![]() ![]() | Sao Paulo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 01-03-2025 23:30 | Sao Bernardo | ![]() ![]() | Palmeiras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 23-02-2025 21:30 | Mirassol | ![]() ![]() | Palmeiras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Campeón Supercopa Internacional | 1 | 22/23 |
Campeón Trofeo de Campeones | 1 | 21/22 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |