STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | UE Lleida U19 | FC Barcelona Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | FC Barcelona Youth | Barcelona U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Barcelona U18 | Barcelona U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Barcelona U19 | FC Barcelona Atlètic | - | Ký hợp đồng |
25-08-2016 | FC Barcelona Atlètic | Lleida | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Lleida | FC Barcelona Atlètic | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2017 | FC Barcelona Atlètic | Villarreal B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Villarreal B | Villarreal CF | - | Ký hợp đồng |
17-08-2020 | Villarreal CF | Norwich City | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Norwich City | Villarreal CF | - | Kết thúc cho thuê |
08-07-2021 | Villarreal CF | CD Leganes | - | Cho thuê |
29-06-2022 | CD Leganes | Villarreal CF | - | Kết thúc cho thuê |
02-07-2022 | Villarreal CF | Santa Clara | - | Ký hợp đồng |
10-08-2023 | Santa Clara | AD Alcorcon | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | AD Alcorcon | APOEL Nicosia | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 20-02-2025 20:00 | APOEL Nicosia | ![]() ![]() | NK Publikum Celje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 13-02-2025 17:45 | NK Publikum Celje | ![]() ![]() | APOEL Nicosia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | APOEL Nicosia | ![]() ![]() | FC Astana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 17:45 | FC Noah | ![]() ![]() | APOEL Nicosia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 17:45 | Molde | ![]() ![]() | APOEL Nicosia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 20:00 | APOEL Nicosia | ![]() ![]() | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 03-10-2024 19:00 | Shamrock Rovers | ![]() ![]() | APOEL Nicosia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 29-08-2024 17:00 | APOEL Nicosia | ![]() ![]() | Rigas Futbola Skola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 22-08-2024 17:00 | Rigas Futbola Skola | ![]() ![]() | APOEL Nicosia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 13-08-2024 17:00 | APOEL Nicosia | ![]() ![]() | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Cypriot Super Cup Winner | 1 | 24/25 |
English 2nd tier champion | 1 | 20/21 |
Europa League participant | 1 | 18/19 |
UEFA Youth League Winner | 1 | 13/14 |