STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | OGC Nizza U19 | Nice | - | Ký hợp đồng |
30-01-2017 | Nice | Southampton | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Southampton | Nice | - | Kết thúc cho thuê |
08-07-2017 | Nice | Chateauroux | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Chateauroux | Nice | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Nice | Free player | - | Giải phóng |
31-10-2019 | Free player | Cercle Brugge | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Cercle Brugge | Free player | - | Giải phóng |
12-11-2020 | Free player | Stade Brestois 29 | - | Ký hợp đồng |
07-09-2021 | Stade Brestois 29 | Club Africain | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Club Africain | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 03-03-2024 16:00 | Club Africain | ![]() ![]() | Academica Do Lobito | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 25-02-2024 16:00 | Ghana Dream FC | ![]() ![]() | Club Africain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 20-12-2023 19:00 | Club Africain | ![]() ![]() | Rivers United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 10-12-2023 15:00 | Rivers United | ![]() ![]() | Club Africain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 03-12-2023 16:00 | Academica Do Lobito | ![]() ![]() | Club Africain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 26-11-2023 13:00 | Club Africain | ![]() ![]() | Ghana Dream FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 17-10-2023 10:10 | Japan | ![]() ![]() | Tunisia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 2 | 24 19 |
World Cup participant | 2 | 22 18 |
Europa League participant | 2 | 16/17 13/14 |
European Under-19 participant | 1 | 14 |