STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
13-08-2019 | - | Newington FC | - | Ký hợp đồng |
04-10-2020 | Newington FC | Cliftonville | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Cliftonville | Knockbreda | - | Cho thuê |
01-01-2022 | Knockbreda | Linfield FC | - | Ký hợp đồng |
31-07-2023 | Linfield FC | Dungannon Swifts | - | Cho thuê |
31-01-2024 | Dungannon Swifts | Linfield FC | - | Kết thúc cho thuê |
29-08-2024 | Linfield FC | Ballymena United FC | - | Cho thuê |
30-05-2025 | Ballymena United FC | Linfield FC | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 20-01-2024 15:00 | Dungannon Swifts | ![]() ![]() | Larne FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 30-12-2023 15:00 | Dungannon Swifts | ![]() ![]() | Newry City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 18-11-2023 15:00 | Dungannon Swifts | ![]() ![]() | Newry City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 11-11-2023 15:00 | Dungannon Swifts | ![]() ![]() | Carrick Rangers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 04-11-2023 15:00 | Glenavon Lurgan | ![]() ![]() | Dungannon Swifts | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 21-10-2023 14:00 | Dungannon Swifts | ![]() ![]() | Crusaders | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 13-10-2023 18:45 | Dungannon Swifts | ![]() ![]() | Larne FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 07-10-2023 14:00 | Cliftonville | ![]() ![]() | Dungannon Swifts | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 30-09-2023 14:00 | Dungannon Swifts | ![]() ![]() | Ballymena United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 22-09-2023 18:45 | Newry City | ![]() ![]() | Dungannon Swifts | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu